Đ/c: 131 QUỐC LỘ 1A, LONG HIỆP ,BẾN LỨC , LONG AN
ĐT: (072) 364 9177 – (072) 364 9178 Fax: (072) 364 9176
HOTLINE: 0903 556 740 P.KINH DOANH
Gmail: chinh.saigonchuyendung@gmail.com
www.veammotor1.blogspot.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ CHUNG / INFORMATION
|
TIÊU CHUẨN
|
I. Yêu cầu chung
| |
1. Loại phương tiện (Vehicles type):
|
Ô TÔ TẢI THÙNG
|
2. Mã hiệu phương tiện (Trade Mark):
|
CAMC: Model; CUMMINS 375 – 20(EURO II)
|
3. Nước sản xuất (Country oj origin):
|
Trung Quốc
|
4. Loại nhiên liệu (Fuel kind)
|
Dầu Diesel
|
5. Chất lượng/ năm sản xuất
|
Mới 100%; sản xuất: 2014
|
II.Các tính năng cơ bản :
| |
6. Trọng lượng bản thân (Curb weight):
|
11.940 kg
|
7. Trọng tải toàn bộ (Gross weight):
|
31.000 kg
|
8. Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall Dimension LxWxH):
|
11.980 x 2.500 x 3.350 mm
|
9. Chiều dài cơ sở:
|
1850 + 5010 + 1350 mm
|
10. Kiểu động cơ (Engine model):
|
Diesel, 4 kỳ tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng.
|
11. Hệ thống phanh chính
|
WABCO
|
12. Hộp số
|
12JS160T (PTO) (Số sàn, 12 số, hai tầng)
|
13. Công suất tối đa
|
225/2.500(Ps/rpm)
|
14. Vết xe bánh trước/ Sau (Front track)(Rear track)
|
2.065/ 1.860 mm
|
15. Lốp xe
|
Lốp tam giác 18 bố thép (1.200 - 20)
|
16. Thùng dầu
|
Nhôm (380 Lít)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét